Siêu lây nhiễm là gì? Các công bố khoa học về Siêu lây nhiễm

Siêu lây nhiễm là hiện tượng một cá nhân lây truyền mầm bệnh cho nhiều người hơn mức trung bình, thường dẫn đến bùng phát dịch bệnh nghiêm trọng. Các yếu tố như đặc điểm sinh học, hoạt động xã hội, điều kiện môi trường và đặc điểm của mầm bệnh góp phần vào hiện tượng này. Lịch sử ghi nhận các ca siêu lây nhiễm như SARS 2003 và COVID-19. Biện pháp kiểm soát bao gồm cách ly, giám sát y tế, tuân thủ vệ sinh và tiêm chủng. Hiểu biết sâu sắc về siêu lây nhiễm giúp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong cộng đồng.

Siêu Lây Nhiễm Là Gì?

Siêu lây nhiễm là một hiện tượng trong đó một cá nhân có khả năng lây truyền mầm bệnh cho nhiều người khác hơn người trung bình trong quần thể. Hiện tượng này thường liên quan đến các bệnh truyền nhiễm và có thể dẫn đến sự bùng phát nghiêm trọng của dịch bệnh.

Các Yếu Tố Góp Phần Gây Siêu Lây Nhiễm

Siêu lây nhiễm có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Đặc điểm sinh học của người mang mầm bệnh: Một số cá nhân có thể phát tán nhiều virus hoặc vi khuẩn hơn do các yếu tố sinh học như hệ miễn dịch hoặc mức độ tải mầm bệnh.
  • Hoạt động xã hội: Những người tham gia vào nhiều hoạt động xã hội hoặc di chuyển thường xuyên có nguy cơ trở thành siêu lây nhiễm cao hơn.
  • Điều kiện môi trường: Những nơi đông người hoặc môi trường kín có khả năng tăng cường sự lây lan của mầm bệnh.
  • Đặc điểm của mầm bệnh: Một số mầm bệnh dễ lây nhiễm hơn và có thể tồn tại lâu hơn ở các bề mặt hoặc không khí.

Ví Dụ Về Siêu Lây Nhiễm Trong Lịch Sử

Trong lịch sử đã ghi nhận nhiều trường hợp siêu lây nhiễm, chẳng hạn như:

  • Bệnh SARS vào năm 2003: Một số người nhiễm SARS đã lây truyền bệnh cho nhiều người khác trong các điều kiện bệnh viện và lữ quán.
  • Bốn mùa COVID-19: Hiệu ứng siêu lây nhiễm được quan sát trong nhiều sự kiện tập trung đông người như hội chợ, đám cưới và các buổi lễ tôn giáo.

Các Biện Pháp Kiểm Soát Hiện Tượng Siêu Lây Nhiễm

Để kiểm soát siêu lây nhiễm, các biện pháp phòng ngừa được áp dụng bao gồm:

  • Biện pháp cách ly: Xác định và cách ly sớm các trường hợp nhiễm bệnh để ngăn chặn lây lan.
  • Giám sát y tế: Tăng cường theo dõi và truy vết tiếp xúc để phát hiện nhanh chóng những người có nguy cơ lây nhiễm.
  • Tuân thủ các quy tắc vệ sinh: Như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và giữ khoảng cách an toàn trong cộng đồng.
  • Tiêm chủng: Vắc-xin có thể giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó giới hạn hiện tượng siêu lây nhiễm.

Kết Luận

Siêu lây nhiễm là một thử thách lớn đối với việc kiểm soát dịch bệnh. Sự hiểu biết sâu sắc về hiện tượng này sẽ giúp các nhà quản lý y tế và công chúng áp dụng hiệu quả các biện pháp nhằm ngăn chặn sự bùng phát của dịch bệnh trong cộng đồng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "siêu lây nhiễm":

Tỷ lệ nhiễm siêu vi viêm gan B ở thai phụ và các yếu tố liên quan tại tỉnh Bình Dương năm 2014
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 4 - Trang 20 - 23 - 2016
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ thai phụ nhiễm siêu vi viêm gan B và các yếu tố liên quan tại cộng đồng thai phụ tỉnh Bình Dương năm 2014. Phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang thực hiện từ tháng 08/2013 đến 04/2014, 1010 thai phụ đại diện cho cộng đồng thai phụ tỉnh Bình Dương được phỏng vấn, khám, siêu âm và làm xét nghiệm HBsAg. Những trường hợp HBsAg(+) được tiếp tục làm xét nghiệm HBeAg, định lượng HBV DNA. Kết quả: Tỷ lệ nhiễm siêu vi viêm gan B là 10,5% (KTC 95%: 8,7- 12,6). Tỷ lệ thai phụ có HBeAg(+)/ HBsAg(+) là 42,5% (KTC 95%: 32,9 - 52,4). Tỷ lệ HBV DNA(+)/ HBsAg(+) là 70,7% (KTC 95%: 61,1 - 79,1), trong đó tỷ lệ thai phụ có HBV DNA≥ 105 bản sao/ mL là 44,6% ( KTC 95%: 32,6- 59,2). Trong số 61 trường hợp HBeAg(-) có 8 trường hợp HBV DNA≥ 105 bản sao/ mL chiếm tỷ lệ 16,7%. Khảo sát các yếu tố liên quan đến tình trạng nhiễm siêu vi viêm gan B trong thai kỳ, chúng tôi ghi nhận có 5 yếu tố liên quan: Nhóm không thuộc dân tộc kinh có OR* = 2,54. Nhóm tiền căn gia đình có người bị bệnh gan có OR * = 7,53. Nhóm không tiêm ngừa có OR* = 8,01. Nhóm chồng có nhiều bạn tình có OR * = 2,88. Nhóm có triệu chứng viêm gan cấp tăng nguy cơ gấp 8,98 lần, (p<0.05). Kết luận: Tỷ lệ nhiễm siêu vi viêm gan B ở cộng đồng thai phụ tỉnh Bình Dương năm 2014 là 10,5%, nguy cơ lây truyền mẹ - con (42,5%). Kiến nghị đưa xét nghiệm tầm soát HBsAg vào thường quy cho tất cả phụ nữ mang thai và xét nghiệm định lượng HBV DNA vào thường quy trong những trường hợp HBsAg(+) kết hợp với tăng cường công tác thông tin – giáo dục – truyền thông nhằm nâng cao kiến thức thai phụ về viêm gan siêu vi B và cần có những biện pháp tích cực hơn nữa trong công tác phòng lây truyền mẹ- con.
#viêm gan siêu vi B thai kỳ #tỷ lệ nhiễm siêu vi viêm gan B #nguy cơ lây truyền chu sinh.
Độ chính xác của siêu âm tại chỗ để xác định nguồn lây nhiễm ở bệnh nhân sốc nhiễm trùng: một nghiên cứu triển vọng Dịch bởi AI
Internal and Emergency Medicine - Tập 12 - Trang 371-378 - 2016
Sốc nhiễm trùng là một bệnh lý tiến triển nhanh với tỷ lệ tử vong cao. Việc nhận diện sớm sốc nhiễm trùng và áp dụng các phương pháp điều trị dựa trên bằng chứng từ sớm đã được công nhận là cải thiện kết quả và giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến sốc nhiễm trùng. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh độ chính xác của quy trình chẩn đoán tiêu chuẩn đối với bệnh nhân nhiễm trùng với một phương pháp tích hợp sử dụng siêu âm tại chỗ (POCUS) để xác định nguồn lây nhiễm và tăng tốc thời gian chẩn đoán. Chúng tôi đã tuyển chọn một mẫu bệnh nhân người lớn liên tiếp được nhập viện tại khoa cấp cứu (ED) đáp ứng tiêu chí của Chiến dịch tồn tại sốc nhiễm trùng (SSC). Đối với mỗi bệnh nhân, bác sĩ cấp cứu được yêu cầu xác định nguồn nhiễm trùng sau khi đánh giá lâm sàng ban đầu và sau POCUS. Bệnh nhân sau đó được thực hiện quy trình làm việc tiêu chuẩn đã được định nghĩa trước. Ấn tượng từ đánh giá lâm sàng ban đầu và chẩn đoán từ POCUS được so sánh với chẩn đoán cuối cùng về nguồn nhiễm trùng, được xác định bằng cách xem xét độc lập toàn bộ hồ sơ y tế sau khi xuất viện. Hai trăm bệnh nhân liên tiếp đã tham gia vào nghiên cứu. Một chẩn đoán cuối cùng về nguồn nhiễm trùng đã được xác định ở 178 trong số 200 bệnh nhân (89 %). Chẩn đoán từ POCUS có độ nhạy 73 % (95 % CI 66–79 %), độ đặc hiệu 95 % (95 % CI 77–99 %), và độ chính xác 75 %. Ấn tượng lâm sàng sau đánh giá lâm sàng ban đầu (T0) có độ nhạy 48 % (CI 95 % 41–55 %) và độ đặc hiệu 86 % (CI 95 % 66–95 %). POCUS đã cải thiện độ nhạy của ấn tượng lâm sàng ban đầu lên 25 %. Chẩn đoán từ POCUS luôn được thực hiện trong vòng 10 phút. Trong khi đó, nguồn nhiễm trùng chỉ được xác định trong vòng 1 giờ ở 21,9 % và trong vòng 3 giờ ở 52,8 % với quy trình tiêu chuẩn. Chẩn đoán từ POCUS là một công cụ hiệu quả và đáng tin cậy để xác định nguồn nhiễm trùng, và vượt trội hơn so với đánh giá lâm sàng ban đầu đơn thuần. Có khả năng rằng việc sử dụng rộng rãi POCUS trong môi trường cấp cứu sẽ cho phép chẩn đoán nhanh hơn nguồn nhiễm trùng, dẫn đến việc điều trị kháng sinh hợp lý và kịp thời hơn cũng như các chiến lược kiểm soát nguồn lây nhiễm.
Vi nhựa siêu nhỏ trong nhà máy xử lý nước thải sinh học tiên tiến ở Kocaeli, Thổ Nhĩ Kỳ: nguồn lây nhiễm vi nhựa đến Biển Marmara Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Science and Technology - Tập 21 - Trang 1263-1284 - 2023
Các nhà máy xử lý nước thải đô thị (WWTP) đóng góp một phần lớn vào việc phát tán vi nhựa (MPs) vào môi trường, mặc dù đã đạt được tỷ lệ loại bỏ tương đối cao. Nghiên cứu này tiến hành đánh giá toàn diện về sự phong phú và đặc điểm của MPs trong nước thải và bùn ở các giai đoạn xử lý khác nhau tại nhà máy xử lý nước thải Gebze, nằm ở Biển Marmara, lần đầu tiên. Nước thải đầu vào có nồng độ MPs trung bình là 70,1 ± 28,6 MPs/L. Sau khi đi qua các đơn vị lưới tinh và bể lắng, nồng độ MPs giảm đáng kể xuống còn 19,7 ± 3,6 MPs/L, cho thấy tỷ lệ loại bỏ ấn tượng là 71,8%. Sau khi hoàn thành giai đoạn xử lý thứ cấp, nước thải ra có 7,1 ± 1,7 MPs/L, dẫn đến tỷ lệ loại bỏ MPs tổng thể là 89,9-91,0%. Các phát hiện cho thấy sợi là hình dạng hạt chính, tiếp theo là các mảnh vụn. Sợi được loại bỏ hiệu quả qua quá trình xử lý sơ cấp (71,8%), trong khi các mảnh vụn được loại bỏ hiệu quả trong quá trình xử lý thứ cấp (81,1%). Phân tích mẫu bùn từ bể aeration và bể lắng bùn cho thấy nồng độ cao hơn, với sự gia tăng lần lượt là 14,3 và 25 lần so với nước thải đầu vào, cho thấy sự tích lũy vi nhựa trong bùn. Mặc dù quá trình xử lý, cần lưu ý rằng nước thải ra vẫn cho thấy một sự phong phú đáng kể của sợi. Phân tích micro-Raman xác định polyethylene và polypropylene là các loại polymer chủ yếu có mặt. Mặc dù WWTP đã chứng minh tỷ lệ loại bỏ tổng thể cao, ước tính có 1022,4 × 106 ± 244,8 × 106 MPs/ngày vẫn đang được xả ra cùng với nước thải vào Biển Marmara. Nhận thức được tác động tiềm tàng của MPs đối với hệ sinh thái biển, các biện pháp như việc giới thiệu các quy trình xử lý cấp ba đã được thực hiện nhằm giảm thiểu vấn đề này.
BÁO CÁO CA BỆNH ĐẦU TIÊN SIÊU LÂY NHIỄM COVID-19 TẠI VIỆT NAM (26/01/2020)
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 2 Số 30 - Trang 19-23 - 2020
Mục tiêu: Mô tả tiền sử dịch tễ và chuỗi lây nhiễm, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị ca bệnh siêu lây nhiễm Covid-19 sau khi đi từ vùng dịch Vũ Hán Trung Quốc trở về. Đối tượng và phương pháp: Mô tả cắt ngang. Bệnh nhân là ca bệnh xác định nhiễm Covid-19, có biểu hiện siêu lây nhiễm; được phỏng vấn về tiền sử dịch tễ, ghi nhận các triệu chứng lâm sàng, quá trình điều trị; thu thập bệnh phẩm máu và bệnh phẩm đường hô hấp để thực hiện xét nghiệm chẩn đoán căn nguyên và xét nghiệm thường qui. Kết quả: Bệnh nhân lây bệnh cho 6 người khác, bao gồm lây trực tiếp cho 5 người và gián tiếp cho 1 người. Triệu chứng lâm sàng chính là sốt, đau rát họng và ho khan. Kết quả xét nghiệm RT-PCR Covid-19 dương tính 1 lần rồi âm tính 2 lần liên tiếp. Các xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, sinh hoá máu và chụp Xquang phổi cho kết quả trong giới hạn bình thường. Bệnh nhân được điều trị bằng bù nước đường uống và vitamine, hoàn toàn bình phục khi xuất viện và không có biểu hiện triệu chứng bất thường gì trong 14 ngày tiếp theo. Kết luận: Ca bệnh lây nhiễm cho 6 người khác, các biểu hiện lâm sàng đều nhẹ, kết quả xét nghiệm máu bình thường, không phát hiện tổn thương trên phim Xquang phổi. Bệnh nhân được điều trị bằng bù nước đường uống và vitamine, bình phục hoàn toàn và không xuất hiện triệu chứng bất thường trong 14 ngày sau xuất viện.
#COVID-19 #siêu lây nhiễm
Tổng số: 4   
  • 1